Bài giảng môn Toán học Lớp 4 - So sánh các số có nhiều chữ số - Năm học 2022-2023
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Toán học Lớp 4 - So sánh các số có nhiều chữ số - Năm học 2022-2023", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_giang_mon_toan_hoc_lop_4_so_sanh_cac_so_co_nhieu_chu_so.ppt
Nội dung tài liệu: Bài giảng môn Toán học Lớp 4 - So sánh các số có nhiều chữ số - Năm học 2022-2023
- 726 585 ? 557 652
- Thứ năm ngày 16 tháng 9 năm 2022 Môn: Toán So s¸nh c¸c sè cã nhiÒu ch÷ sè 12 13
- Thứ năm ngày 16 tháng 9 năm 2022 Môn: Toán So s¸nh c¸c sè cã nhiÒu ch÷ sè a) Ví dụ 1: So sánh 99 578 và 100 000 99 578 ...< 100 000 100 000 > 99 578 * So sánh các số có số chữ số khác nhau: Số nào có nhiều chữ số hơn thì lớn hơn. Số nào có ít chữ số hơn thì bé hơn.
- b) Ví dụ 2: So sánh 693 251 và 693 500 693 251.....< 693 500 693 500 > 693 251 * So sánh các số có số chữ số bằng nhau: - Nếu hai số có số chữ số bằng nhau thì ta so sánh từng cặp chữ số ở cùng một hàng với nhau, lần lượt từ trái sang phải. Nếu chữ số nào lớn hơn thì số tương ứng sẽ lớn hơn, nếu chúng bằng nhau ta so sánh đến cặp chữ số ở hàng tiếp theo. - Nếu hai số có tất cả các cặp chữ số ở từng hàng đều bằng nhau thì hai số đó bằng nhau.
- Thứ năm ngày 16 tháng 9 năm 2022 Môn: Toán So s¸nh c¸c sè cã nhiÒu ch÷ sè a) Ví dụ 1: So sánh 99 578 và 100 000 99 578 ...< 100 000 100 000 > 99 578 b) Ví dụ 2: So sánh 693 251 và 693 500 693 251.....< 693 500 693 500 > 693 251
- 726 585 >? 557 652
- Thứ năm ngày 16 tháng 9 năm 2022 Môn: Toán So s¸nh c¸c sè cã nhiÒu ch÷ sè Bài 1: 9 999 < 10 000 > 99 999 < 100 000 726 585 557 652 = 653 211 = 653 211 43 256 < 432 510 845 713 < 854 713
- Thứ năm ngày 16 tháng 9 năm 2022 Môn: Toán So s¸nh c¸c sè cã nhiÒu ch÷ sè Chọn chữ cái trước ý đúng: Bài 2: Số lớn nhất trong các dưới đây là : a. 59 876 b. 902 011 c. 651 321 d. 499 873
- Thứ năm ngày 16 tháng 9 năm 2022 Môn: Toán So s¸nh c¸c sè cã nhiÒu ch÷ sè Bài 3: Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 2 467 ; 28 092 ; 943 567 ; 932 018 Các số theo thứ tự từ bé đến lớn là: 2 467 ; 28 092; 932 018; 943 567
- Sè lín nhÊt cã 3 ch÷ sè lµ sè nµo ? Sè bÐ nhÊt cã 3 ch÷ sè lµ sè999 nµo ? SèSè bÐlín nhÊt nhÊt cã cã 6 6 ch÷ ch÷ sèsè lµlµ sèsè100 nµonµo ?? 100999 000 999
- Thứ năm ngày 16 tháng 9 năm 2022 Môn: Toán So s¸nh c¸c sè cã nhiÒu ch÷ sè Bài 4: Có 3 chữ số Có 6 chữ số Số bé nhất 100 100 000 Số lớn nhất 999 999 999

